Stříbrné Hory
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 473 m (1,552 ft) |
NUTS 5 | CZ0631 569534 |
• Tổng cộng | 252 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,68/km2 (1,7/mi2) |
Stříbrné Hory
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 473 m (1,552 ft) |
NUTS 5 | CZ0631 569534 |
• Tổng cộng | 252 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,68/km2 (1,7/mi2) |
Thực đơn
Stříbrné HoryLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Stříbrné Hory http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...